[5 phút] Từ vựng về các con vật trong nông trại
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học những từ chỉ các con vật trong
nông trại. Để học tốt bài học hôm nay, mình sẽ chia làm 3 phần:
- Phần 1: Những từ vựng, cách đọc căn bản.
- Phần 2: Xem video vui nhộn để ôn tập và học thêm từ mới.
- Phần 3: Là bài tập. Bạn hãy nhìn tranh và điền vào chỗ trống.
Những từ vựng con vật trong nông trại bằng tiếng Anh
Trong phần này các bạn hãy đọc thật to để nắm nghĩa và phiên
âm nhé.
STT
|
Từ vựng
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
Một đàn
|
1
|
Cow
|
/kaʊ/
|
Bò
|
A herd of cows
|
2
|
Rabbit
|
/ˈrabɪt/
|
Thỏ
|
|
3
|
Ducks
|
/dʌk/
|
Vịt
|
|
4
|
Shrimp
|
/ʃrɪmp/
|
Tôm hùm
|
|
5
|
Pig
|
/pɪɡ/
|
Heo
|
A farrow of pigs
|
6
|
Goat
|
/ɡəʊt/
|
Dê
|
A flock of goats
|
7
|
Crab
|
/krab/
|
Cua
|
|
8
|
Deer
|
/dɪə/
|
Nai
|
A herd of deer
|
9
|
Bees
|
/biː/
|
Ong
|
A hive of bees
|
10
|
Sheep
|
/ʃiːp/
|
Cưù
|
A flock of sheep
|
11
|
Fish
|
/fɪʃ/
|
Cá
|
A school of fish
|
12
|
Turkey
|
/ˈtəːki/
|
Gà tây
|
|
13
|
Dove
|
/dəʊv/
|
Bồ câu
|
|
14
|
Chicken
|
/ˈtʃɪkɪn/
|
Gà
|
A brood of chickens
|
15
|
Horse
|
/hɔːs/
|
Ngựa
|
A stud of horses
|
====> Bạn có thể học thêm nhiều từ vựng ở trang của Jaxtina: https://jaxtina.com/tieng-anh-co-ban/tu-vung-tieng-anh/
Video về các con vật trong nông trại
Mình thấy video này khá dễ thương, nên mình sưu tầm để bổ
sung bài học thêm sinh động. Các bạn thấy hay có thể xem thêm trên youtube nhé.
Nguồn: Kids song
Bài tập ứng dụng
Nhìn hình điền tên hoặc cụm từ chỉ bầy/đàn vật
9/............................ 10/................................. 11/.....................................
5/............................ 6/................................. 7/..................................... 8/...................................
Đán án
- . A flock of sheep
- .
Cow
- .
Rabbit
- .
Ducks
- .
Shrimp
- .
Pig
- .
A school of fish
- .
Turkey
- .
Dove
- .
A stud of horses
- .
A brood of chickens
Chúc các bạn học tốt!
Comments
Post a Comment