[Từ vựng + Mẫu câu] Thủ quỹ trong tiếng Anh

Bạn là một thủ quỹ, kiêm nhiệm vụ giữ tiền và tính tiền cho khách? Hoặc chỉ có nhiệm vụ giữ tiền? Và đang có nhu cầu học một số mẫu câu cần thiết? Vậy hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây thủ quỹ trong tiếng Anh là gì? Và những câu hỏi giữa khách hàng với thủ quỹ.

Thủ quỹ tiếng Anh

Cashier (n) /kəˈʃɪə/: thủ quỹ


Từ vựng thủ quỹ thường sử dụng


Tiếng Anh Loại từ Phiên âm Tiếng việt
bar code  n mã code sản phẩm
adjustment  n /əˈdʒʌs(t)m(ə)nt/ sự điều chỉnh giá
associate  n /əˈsəʊsɪeɪt/ đồng nghiệp
bag  v /baɡ/ bỏ đồ vào túi
bank card n thẻ ngân hàng
bill n /bɪl/ hóa đơn
break  n /breɪk/ giờ nghỉ ngắn
bulk n /bʌlk/ hàng mua số lượng lớn
cash n /kaʃ/ tiền mặt
cash register  n máy tính tiền
change n /tʃeɪn(d)ʒ/ tiền thói
charge  n /tʃɑːdʒ/ tính tiền
merchandise n /ˈməːtʃ(ə)ndʌɪz/ hàng hóa
multitask n /ˈmʌltɪtɑːsk/ làm nhiều việc cùng lúc
NOF n lỗi trên máy báo giá sản phẩm chưa có trên hệ thống
on sale n hàng giảm giá
orientation  n /ˌɔːrɪənˈteɪʃ(ə)n/
peak time n thời gian đông khách trong ngày
perk n /pəːk/ thưởng cho nhân viên 
POS system n Point of Sale system, máy tính tiền
Price tag  n bảng giá
promotion  n /prəˈməʊʃn/ giảm giá
refund /rɪˈfʌnd/ tiền trả lại (khi trả lại hàng/bồi thường)
retailer n /ˈriːteɪlə/ cửa hàng bán lẻ
ring in v nhập mã hàng vào máy tính tiền
scan v /skan/ scan mã hàng
supplies n những đồ dùng cần thiết 
supplier  n /səˈplʌɪə/ nhà cung cấp
transaction  n /trɑːnˈzakʃ(ə)n/ giao dịch

->>> Xem thêm: https://jaxtina.com/tieng-anh-co-ban/tu-vung-tieng-anh/

Những câu thông dụng

Giảm giá + phiếu khuyến mãi

  • Do you have a discount card today? (Hôm nay có giảm giá không?)
  • These items are on sale and/or not on sale? (Những mặt hàng này có đang giảm giá không?)
  • Are you using any coupons today? (Quý khách có sử dụng phiếu giảm giá không?)

Hình thức thanh toán

  • ·         How will you be paying today? (Bạn sẽ thanh toán bằng gì?)
  • ·         Do you have a loyalty card? (Bạn có thẻ khách hàng trung thành không?)
  • ·         Do you accept debit cards? = Can I pay by my debit cards? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ghi nợ không?)
  • ·         I'm sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment? (Tôi xin lỗi nhưng thẻ tín dụng của bạn đã bị từ chối. Bạn có thể sử dụng hình thức thanh toán khác không?)
  • = I am sorry there is a problem with your card. Do you have another card? (Quý khách có thẻ khác không? Có vấn đề với cái thẻ của bạn)
  • ·         Please swipe your card. (Vui lòng quét thẻ của bạn!)

Tiền hàng cần thanh toán và tiền thói lại

  • Your total comes to $16.50. (Tổng cộng: $16.50)
  • Do you have 33 cents? (Bạn có 33 cents không?)
  • From twenty...and here's $3.50 change. (Tôi nhận $20 và tiền thói của quý khách là $3.50)
  • Would you like your receipt in the bag? (Chị có lấy hóa đơn không?)

Cảm ơn khách hàng

  • Thanks for shopping at... (Cảm ơn đã mua sắm ở ….)
  • See you again soon. (Gặp lại quý khách sau)

=>>> Xem thêm:



Comments

Popular posts from this blog

Tủ đầu giường tiếng anh là gì và từ vựng trong phòng ngủ

[Công thức + Bài tập] So sánh bằng trong tiếng Anh