[Từ vựng] Biển số xe tiếng anh là gì? – Và những bộ phận khác của ô tô
Biển số xe tiếng Anh
Tiếng Anh - Mỹ: license plate (n) / /ˈlʌɪs(ə)ns/ /pleɪt/
Tiếng Anh – Anh: number plate (n) /ˈnʌmbə//pleɪt/
->>> Học thêm nhiều từ vựng khác tại: https://jaxtina.com/tieng-anh-co-ban/tu-vung-tieng-anh/
->>> Học thêm nhiều từ vựng khác tại: https://jaxtina.com/tieng-anh-co-ban/tu-vung-tieng-anh/
Các từ vựng về oto
Từ vựng | Nghĩa | Phát âm |
accelerator | chân ga | /əkˈsɛləreɪtə/ |
aerial | ăng ten | /ˈɛːrɪəl/ |
air-conditioning | điều hòa | |
automatic | tự động | /ɔːtəˈmatɪk/ |
back seat | ghế sau | |
blinker | đèn tính hiệu | /ˈblɪŋ.kəʳ/ |
bonnet | nắp thùng xe | /ˈbɒnɪt/ |
boot | thùng xe | /buːt/ |
brake | phanh | /breɪk/ |
bumper | bộ giảm va chạm | /ˈbʌm.pər/ |
clutch | chân côn | /klʌtʃ/ |
dashboard | bảng đồng hồ | /ˈdaʃbɔːd/ |
door | cửa xe | /dɔːʳ/ |
engine | động cơ | /ˈɛndʒɪn/ |
exhaust | ống xả | /ɪɡˈzɔːst/ |
exhaust pipe | ống xả | |
front seat | ghế trước | |
fuel gauge | đồng hồ đo xăng | /fjʊəl geɪdʒ/ |
fuel tank | bình nhiên liệu | |
funnel | cái phễu | /ˈfʌn.əl/ |
gas can | can xăng | /gæs kæn/ |
gear | bánh răng | /gɪəʳ/ |
gear box | hộp số | |
gear lever | cần số | /ɡɪr ˈlevər/ |
gear stick | cần số | |
gearshift | sự sang số | /ˈgɪə.ʃɪft/ |
handbrake | phanh tay | /ˈhan(d)breɪk/ |
hazard lights | đèn báo sự cố | |
headlamps | đèn pha | /ˈhɛdlʌɪt/ |
headlight | đèn trước | /ˈhedlaɪt/ |
heater | lò sưởi | /ˈhiːtə/ |
hood | mui xe | /hʊd/ |
horn | còi xe | /hɔːn/ |
hubcap | nắp trục bánh xe | /ˈhʌb.kæp/ |
indicator | đèn xi nhan | /ˈɪndɪkeɪtə/ |
jack | cái kích xe | /dʒæk/ |
jumper cables | dây cáp khởi động ngoài | /ˈdʒʌm.pəʳ ˈkeɪ.bļz/ |
license plate | biển số | /ˈlaɪsns pleɪt/ |
manual | thủ công | /ˈmanjʊ(ə)l/ |
muffler | giảm thanh | /ˈmʌf.lər/ |
number plate | biển số xe | |
passenger seat | ghế hành khách | |
pedals | bàn đạp | /ˈped.əlz/ |
petrol tank | bình xăng | |
radiator | lò sưởi | /ˈreɪdɪeɪtə/ |
rear-view mirror | kính chiếu hậu | /rɪr vjuː ˈmɪrər/ |
roof | mui xe | /ruːf/ |
roof rack | khung chở hành lý trên nóc ô tô | |
seatbelt | dây an toàn | |
shock absorber | cái giảm xóc | /ʃɒk əb'zɔ:bə/ |
sidelights | đèn xi nhan | /ˈsʌɪdlʌɪt/ |
spark plug | Buji | /spɑːk plʌg/ |
speedometer | đồng hồ chỉ tốc độ | /spiːˈdɒm.ɪ.təʳ/ |
steering wheel | bánh lái | /ˈstɪərɪŋ wiːl/ |
tail light | đèn sau | /teɪl laɪt/ |
tank | bình xăng | /tæŋk/ |
tax disc | tem biên lai đóng thuế | |
temperature gauge | đồng hồ đo nhiệt độ | |
tire | bánh xe | /taɪəʳ/ |
trunk | cốp xe | /trʌŋk/ |
tyre | lốp xe | /taɪər/ |
wheel | bánh xe | /wiːl/ |
window | cửa sổ xe | /ˈwɪndəʊ/ |
windscreen | kính chắn gió | /ˈwɪn(d)skriːn/ |
windscreen wiper | cần gạt nước | /ˈwɪndskriːn waɪpər/ |
windshield | kính chắn gió | /ˈwɪndˌʃild/ |
wing mirror | kính chiếu hậu hai bên thân xe | /wɪŋ ˈmɪrər/ |
Comments
Post a Comment